XSMN thứ ba - Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 21-3-2023
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 07 | 61 |
G7 | 053 | 591 | 396 |
G6 | 4034
2550
9859 | 5385
5583
5418 | 9728
3927
1939 |
G5 | 5080 | 6888 | 5993 |
G4 | 79616
74368
94336
73482
71272
92132
58072 | 84275
30791
78684
14418
92367
73554
42844 | 34587
56480
61250
01568
95147
13899
45692 |
G3 |
40081
05073 |
18230
52658 |
61406
62448 |
G2 | 75084 | 89012 | 57116 |
G1 | 71150 | 18479 | 00642 |
ĐB | 319157 | 944318 | 672113 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 6 | |
1 | 6 | 2,8,8,8 | 3,6 |
2 | 7,8 | ||
3 | 2,4,6 | 0 | 9 |
4 | 4 | 2,7,8 | |
5 | 0,0,3,7,9 | 4,8 | 0 |
6 | 4,8 | 7 | 1,8 |
7 | 2,2,3 | 5,9 | |
8 | 0,1,2,4 | 3,4,5,8 | 0,7 |
9 | 1,1 | 2,3,6,9 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 87 | 45 |
G7 | 426 | 138 | 101 |
G6 | 4725
5299
6967 | 4601
6327
8160 | 8281
0096
3716 |
G5 | 1025 | 3348 | 3409 |
G4 | 14166
31282
13146
55896
50161
33565
05991 | 17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336 | 65088
56939
65050
24032
38656
74896
74899 |
G3 |
88340
73986 |
48944
46076 |
54132
42518 |
G2 | 00921 | 77616 | 09343 |
G1 | 74843 | 86853 | 64761 |
ĐB | 055329 | 463526 | 486741 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1 | 1,9 |
1 | 6 | 6,8 | |
2 | 1,5,5,6,9 | 6,7 | |
3 | 5,6,7,8 | 2,2,9 | |
4 | 0,3,6 | 0,4,8 | 1,3,5 |
5 | 3 | 0,6 | |
6 | 1,5,6,7 | 0,3,8 | 1 |
7 | 5,6 | ||
8 | 2,6 | 7 | 1,8 |
9 | 1,6,9 | 6,6,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 12 | 77 |
G7 | 581 | 654 | 027 |
G6 | 4737
7178
0362 | 7987
7661
1490 | 5676
0874
8566 |
G5 | 1726 | 4268 | 3908 |
G4 | 69247
89955
70295
94167
54550
30322
61035 | 60432
42786
86566
53469
32915
90971
79042 | 68485
02117
40080
72833
19504
62582
90270 |
G3 |
91594
47084 |
84295
87431 |
75509
61493 |
G2 | 13853 | 08922 | 97593 |
G1 | 46705 | 03031 | 49570 |
ĐB | 445705 | 271892 | 953408 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5,5 | 4,8,8,9 | |
1 | 2,5 | 7 | |
2 | 2,6 | 2 | 7 |
3 | 5,7 | 1,1,2 | 3 |
4 | 7 | 2 | |
5 | 0,2,3,5 | 4 | |
6 | 2,7 | 1,6,8,9 | 6 |
7 | 8 | 1 | 0,0,4,6,7 |
8 | 1,4 | 6,7 | 0,2,5 |
9 | 4,5 | 0,2,5 | 3,3 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 58 | 14 |
G7 | 276 | 414 | 656 |
G6 | 1974
3254
8354 | 4676
8542
0254 | 4409
8691
0953 |
G5 | 9361 | 1705 | 4694 |
G4 | 88046
58320
30250
88434
40509
03368
97830 | 02101
49636
96928
93746
42309
94125
54072 | 79287
48453
86735
86424
18321
78332
56434 |
G3 |
52286
00548 |
89314
16511 |
55590
14423 |
G2 | 87863 | 97828 | 56588 |
G1 | 12850 | 20998 | 40885 |
ĐB | 803738 | 957411 | 514645 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,5,9 | 9 |
1 | 6 | 1,1,4,4 | 4 |
2 | 0 | 5,8,8 | 1,3,4 |
3 | 0,4,8 | 6 | 2,4,5 |
4 | 6,8 | 2,6 | 5 |
5 | 0,0,4,4 | 4,8 | 3,3,6 |
6 | 1,3,8 | ||
7 | 4,6 | 2,6 | |
8 | 6 | 5,7,8 | |
9 | 8 | 0,1,4 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 74 | 14 |
G7 | 645 | 749 | 631 |
G6 | 8840
9778
9394 | 3932
8730
6223 | 4749
4909
3962 |
G5 | 3033 | 2049 | 5056 |
G4 | 74231
41574
51400
11225
21526
93343
00184 | 05690
91956
50236
62048
42493
37750
30041 | 78371
86702
00188
47661
63223
59699
23342 |
G3 |
87321
87225 |
24544
87718 |
05390
72731 |
G2 | 86719 | 25566 | 59719 |
G1 | 16922 | 35168 | 25423 |
ĐB | 152303 | 389786 | 076007 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 2,7,9 | |
1 | 9 | 8 | 4,9 |
2 | 1,2,5,5,6 | 3 | 3,3 |
3 | 1,3 | 0,2,6 | 1,1 |
4 | 0,3,5 | 1,4,8,9,9 | 2,9 |
5 | 0,6 | 6 | |
6 | 4 | 6,8 | 1,2 |
7 | 4,8 | 4 | 1 |
8 | 4 | 6 | 8 |
9 | 4 | 0,3 | 0,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 60 | 13 |
G7 | 308 | 197 | 911 |
G6 | 4450
7807
7454 | 0205
1148
6504 | 8771
6165
2399 |
G5 | 3449 | 0468 | 3341 |
G4 | 71928
13575
68591
30330
51139
86418
82303 | 81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295 | 98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693 |
G3 |
57110
63367 |
78814
97105 |
45081
46087 |
G2 | 76092 | 00185 | 33686 |
G1 | 84513 | 37989 | 00602 |
ĐB | 775382 | 294553 | 268804 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,7,8 | 1,4,5,5,9 | 2,4,9 |
1 | 0,3,8 | 1,4 | 1,3 |
2 | 8 | 0 | |
3 | 0,9 | 8 | |
4 | 9 | 8 | 1,1 |
5 | 0,4,7 | 3,7 | |
6 | 7 | 0,8 | 1,5 |
7 | 5 | 0 | 1 |
8 | 2 | 5,9 | 1,6,7 |
9 | 1,2 | 5,7,8 | 1,3,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 71 | 58 |
G7 | 772 | 084 | 745 |
G6 | 4182
3490
4882 | 2465
4585
8431 | 8203
7848
2163 |
G5 | 3154 | 1816 | 4256 |
G4 | 17903
35015
81311
18989
89307
86824
04137 | 93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354 | 94187
14868
11713
45852
25579
46435
71369 |
G3 |
86119
70930 |
04613
20610 |
96435
74723 |
G2 | 86732 | 19963 | 01761 |
G1 | 06260 | 32461 | 76914 |
ĐB | 354767 | 988344 | 479238 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 1,7,8 | 3 |
1 | 1,5,9 | 0,3,6 | 3,4 |
2 | 4 | 7 | 3 |
3 | 0,2,7 | 1 | 5,5,8 |
4 | 3,4 | 5,8 | |
5 | 4 | 4 | 2,6,8 |
6 | 0,7 | 1,3,5 | 1,3,8,9 |
7 | 2 | 1 | 9 |
8 | 2,2,9 | 4,5,7 | 7 |
9 | 0,2 |
XSMN T3 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ ba tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền