1. Soi cầu ăn thông
2. Cầu VIP ăn ngay
3. Số chuẩn vào bờ
4. Bạch thủ ăn chắc
5. Cầu miền Bắc chuẩn
6. Bạch thủ trúng lớn
7. XSMB
8. SXMB
9. xo so mien trung
11. Soi cầu lô MB
12. Dự đoán XSMB
13. XSMN T7
14. XSMB T7
XSMN thứ sáu - Xổ số miền Nam thứ 6
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 22-9-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 77 | 82 |
G7 | 255 | 963 | 196 |
G6 | 9901
2040
5563 | 8450
7050
7859 | 0846
8965
9304 |
G5 | 7860 | 0657 | 9452 |
G4 | 71551
08642
74012
58621
70271
55650
34642 | 22841
96674
29144
21839
62719
19244
86057 | 66997
53039
11365
31696
52649
37277
47572 |
G3 |
43064
87657 |
57385
87876 |
37644
38022 |
G2 | 00788 | 99605 | 08068 |
G1 | 61412 | 62211 | 70028 |
ĐB | 434661 | 772967 | 528491 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 4 |
1 | 2,2,7 | 1,9 | |
2 | 1 | 2,8 | |
3 | 9 | 9 | |
4 | 0,2,2 | 1,4,4 | 4,6,9 |
5 | 0,1,5,7 | 0,0,7,7,9 | 2 |
6 | 0,1,3,4 | 3,7 | 5,5,8 |
7 | 1 | 4,6,7 | 2,7 |
8 | 8 | 5 | 2 |
9 | 1,6,6,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 16 | 78 |
G7 | 738 | 260 | 751 |
G6 | 7385
0332
3627 | 9950
5308
8423 | 5614
7782
5314 |
G5 | 0701 | 3824 | 4124 |
G4 | 34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799 | 39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129 | 58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908 |
G3 |
36950
76595 |
01966
70532 |
45182
96568 |
G2 | 27463 | 23681 | 49084 |
G1 | 79932 | 57517 | 36098 |
ĐB | 910035 | 655753 | 765509 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,2,4 | 8 | 8,9 |
1 | 7 | 6,7 | 4,4 |
2 | 7 | 3,4,9 | 4,7 |
3 | 2,2,4,5,8 | 2,6 | |
4 | 7 | ||
5 | 0 | 0,3 | 1 |
6 | 0,3 | 0,2,6,7 | 8 |
7 | 3 | 8,9 | |
8 | 5 | 1 | 2,2,4,6,6 |
9 | 5,8,9 | 2,4,4 | 5,8 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả Xổ số Max 4d
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 41 | 97 |
G7 | 260 | 450 | 024 |
G6 | 4417
9826
2521 | 9035
7103
5180 | 7347
8850
0623 |
G5 | 5464 | 1813 | 0577 |
G4 | 73542
17206
17573
91276
41971
30861
35277 | 24824
19725
78022
41259
38451
11836
02247 | 08315
11228
57372
00518
09649
78918
45924 |
G3 |
03184
06228 |
64808
75568 |
80734
17736 |
G2 | 46550 | 52287 | 66177 |
G1 | 88217 | 75733 | 46892 |
ĐB | 548111 | 842297 | 028910 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 3,8 | |
1 | 1,7,7 | 3 | 0,5,8,8 |
2 | 0,1,6,8 | 2,4,5 | 3,4,4,8 |
3 | 3,5,6 | 4,6 | |
4 | 2 | 1,7 | 7,9 |
5 | 0 | 0,1,9 | 0 |
6 | 0,1,4 | 8 | |
7 | 1,3,6,7 | 2,7,7 | |
8 | 4 | 0,7 | |
9 | 7 | 2,7 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 71 | 51 |
G7 | 823 | 108 | 831 |
G6 | 3545
7180
7029 | 6515
3284
4793 | 6833
2213
3504 |
G5 | 6166 | 2930 | 8598 |
G4 | 21609
45093
22347
60819
01613
77673
13587 | 00693
91191
98827
58001
03755
91789
94990 | 67712
46896
29152
37048
78100
36004
92712 |
G3 |
63413
11204 |
97145
39310 |
40064
74140 |
G2 | 82600 | 59169 | 90789 |
G1 | 78759 | 45642 | 58676 |
ĐB | 815897 | 094438 | 485055 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,4,9 | 1,8 | 0,4,4 |
1 | 3,3,9 | 0,5 | 2,2,3 |
2 | 3,9 | 7 | |
3 | 0,8 | 1,3 | |
4 | 5,7 | 2,5 | 0,8 |
5 | 9 | 5 | 1,2,5 |
6 | 6 | 9 | 4 |
7 | 3 | 1 | 6 |
8 | 0,7 | 4,9 | 9 |
9 | 3,7,8 | 0,1,3,3 | 6,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 31 | 82 | 08 |
G7 | 444 | 184 | 892 |
G6 | 3210
2715
7404 | 3859
0309
2852 | 6743
3811
3897 |
G5 | 4823 | 0600 | 6845 |
G4 | 51023
84135
59341
78683
62060
70291
92328 | 02001
07688
12173
78712
24136
01147
04974 | 84185
32348
70554
52973
23818
37839
48480 |
G3 |
22630
74030 |
35031
93006 |
60377
82893 |
G2 | 28916 | 30022 | 97334 |
G1 | 41657 | 91350 | 41222 |
ĐB | 135513 | 318360 | 055540 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0,1,6,9 | 8 |
1 | 0,3,5,6 | 2 | 1,8 |
2 | 3,3,8 | 2 | 2 |
3 | 0,0,1,5 | 1,6 | 4,9 |
4 | 1,4 | 7 | 0,3,5,8 |
5 | 7 | 0,2,9 | 4 |
6 | 0 | 0 | |
7 | 3,4 | 3,7 | |
8 | 3 | 2,4,8 | 0,5 |
9 | 1 | 2,3,7 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 18 | 60 |
G7 | 909 | 491 | 948 |
G6 | 5910
1226
7875 | 0066
8372
7241 | 1328
6266
1843 |
G5 | 5330 | 5958 | 4054 |
G4 | 52795
24525
27361
93906
89237
30695
50557 | 83909
06418
84727
22601
89467
67106
33077 | 56334
28666
30293
44008
83960
59902
91771 |
G3 |
73138
12748 |
20950
72854 |
93215
60313 |
G2 | 37663 | 17672 | 37077 |
G1 | 62109 | 34630 | 53614 |
ĐB | 947869 | 590592 | 808209 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,9,9 | 1,6,9 | 2,8,9 |
1 | 0 | 8,8 | 3,4,5 |
2 | 1,5,6 | 7 | 8 |
3 | 0,7,8 | 0 | 4 |
4 | 8 | 1 | 3,8 |
5 | 7 | 0,4,8 | 4 |
6 | 1,3,9 | 6,7 | 0,0,6,6 |
7 | 5 | 2,2,7 | 1,7 |
8 | |||
9 | 5,5 | 1,2 | 3 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 59 | 45 |
G7 | 873 | 392 | 503 |
G6 | 9159
4575
2386 | 9221
3721
7001 | 3091
3761
5221 |
G5 | 3740 | 7956 | 6747 |
G4 | 68497
46078
40986
87192
93866
14124
06630 | 16528
45209
31872
99123
42951
45674
54073 | 88457
50681
97187
30623
71237
35020
19850 |
G3 |
89177
47014 |
06692
83462 |
46676
48365 |
G2 | 30129 | 71942 | 77890 |
G1 | 81578 | 22313 | 01673 |
ĐB | 678163 | 950958 | 116713 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 3 | |
1 | 4 | 3 | 3 |
2 | 4,9 | 1,1,3,8 | 0,1,3 |
3 | 0 | 7 | |
4 | 0 | 2 | 5,7 |
5 | 9 | 1,6,8,9 | 0,7 |
6 | 3,6 | 2 | 1,5 |
7 | 3,5,7,8,8 | 2,3,4 | 3,6 |
8 | 1,6,6 | 1,7 | |
9 | 2,7 | 2,2 | 0,1 |
XSMN T6 - XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần trực tiếp từ trường quay 3 đài Bình Dương, Vĩnh Long, Trà Vinh vào lúc 16h10:
Trang cung cấp kết quả xổ số miền nam thứ sáu trong bảy tuần liên tiếp từ tuần trước, tuần rồi, hoặc hàng tuần trước đó. Đồng thời, bạn còn có thể kiểm tra được kết quả lô tô 2 số cuối và thống kê đầu đuôi các giải thưởng ngay bên dưới.
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền